Tối Ưu Hóa Dây Chuyền Sản Xuất bằng Six Sigma

11 min read

6 months ago

Tin tức

Trong môi trường cạnh tranh ngày nay, các doanh nghiệp sản xuất luôn tìm kiếm những phương pháp hiệu quả để tối ưu hóa dây chuyền sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng lợi nhuận. Six Sigma là một phương pháp cải tiến quy trình đã được chứng minh hiệu quả trong việc giúp các doanh nghiệp đạt được mục tiêu này.

Six Sigma là gì?

Mỗi doanh nghiệp đều có những vấn đề trong quá trình hoạt động của mình. Giải quyết các vấn đề trong doanh nghiệp để tăng năng suất và doanh thu là ưu tiên hàng đầu của các tổ chức. Six Sigma là kỹ thuật hoặc phương pháp quản lý được sử dụng để cải thiện quy trình kinh doanh. Đó là một phương pháp tiêu chuẩn để phát triển các chiến lược nhằm cải thiện quy trình kinh doanh trong ngành sản xuất. Ngoài ra, nó chủ yếu liên quan đến chất lượng, trong đó những sai sót hoặc khiếm khuyết trong tổ chức được phát hiện sẽ giúp nâng cao hoạt động kinh doanh. Do đó, giảm thiểu sai sót hoặc khiếm khuyết là mục tiêu chính của việc thực hiện quy trình Six Sigma. Các công ty có thể tăng doanh thu hoặc lợi nhuận của doanh nghiệp với chất lượng tăng lên bằng cách giảm thiểu lỗi trong sản phẩm. Ngoài ra, nó còn có nhiều lợi ích khác như cắt giảm chi phí, sự hài lòng của khách hàng, nâng cao chất lượng sản phẩm, v.v. Phương pháp này có năm giai đoạn dựa trên dữ liệu: Define (Xác định), Measure (Đo lường), Analyze (Phân tích), Improve (Cải thiện) và Control (Kiểm soát). Trước khi triển khai quy trình Six Sigma trong doanh nghiệp, các tổ chức nên phân tích các lợi ích và hạn chế khác nhau.

Measure (Đo lường):

Đây là giai đoạn doanh nghiệp sẽ đánh giá năng lực thực hiện cam kết chất lượng của mình. Các đơn vị sẽ thu thập dữ liệu từ lịch sử sản xuất trước đó cũng như tình hình sản xuất hiện tại để đánh giá được năng lực của công ty đang ở mức mấy của Sigma.

Các nội dung cần đo lường thường bao gồm:

  • Đo lường năng suất lao động

  • Đo lường khả năng đáp ứng yêu cầu khách hàng (cung cấp đơn hàng…)

  • Đo lường sai lỗi, làm lại trong quá trình tạo ra sản phẩm

  • Đo lường thời gian (Lead time, Cycle time, Takt time, Waste time,…)

  • Thiết lập chi tiết quy trình sản xuất – để tìm ra những điểm nút cổ chai (bottleneck) – là những điểm mà tại đó quá trình sản xuất bị ách tắc.

  • Thiết lập những CTQ (Những điểm chất lượng trọng yếu) – là những yêu cầu về tiêu chuẩn chất lượng tại những giai đoạn (Stage) của quá trình sản xuất.

  • Đo mức Sigma – Là mức chỉ ra năng lực sản xuất của tổ chức trong vấn đề của chất lượng sản phẩm tạo ra

Trong quá trình đo lường này, doanh nghiệp cũng cần nhận dạng và tính toán một cách chính xác các biến động có thể tác động vào quá trình sản xuất cũng như chất lượng thành phẩm của nhà máy.

Analyze (Phân tích):

Tại bước phân tích của mô hình Six sigma, doanh nghiệp sẽ đánh giá các nguyên nhân chủ yếu làm ảnh hưởng đến vấn đề chất lượng của thành phẩm. Cũng tại đây, doanh nghiệp cần xác định ảnh hưởng của các nguyên nhân kể trên, từ đó có những giải pháp loại trừ phù hợp và hiệu quả:

  • Xác định những điểm tạo ra giá trị gia tăng (Value added) và những điểm không tạo ra giá trị gia tăng (Non – Value added)

  • Xác định nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề tại các quy trình, công đoạn tạo ra sản phẩm

  • Xác định những điểm gây tắc nghẽn (nút cổ chai) trong quá trình sản xuất

Improve (Cải thiện):

Ở bước cải tiến, doanh nghiệp sẽ tập trung thực hiện và triển khai các giải pháp được đề xuất tại giai đoạn trước đó nhằm loại trừ các yếu tố làm ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm.

Các công cụ thường được áp dụng bao gồm:

  • Quy hoạch mô phỏng dạng tế bào (Cellular Layout)

  • Chuẩn hóa quy trình (Standard Work)

  • Quản lý trực quan (Visual Management)

  • Chất lượng từ gốc (hoặc cách gọi khác “Làm đúng ngay từ đầu”) – Poka yoke

  • Sơ đồ chuỗi giá trị (Value Stream Mapping)

  • Phương pháp 5S

  • Duy trì hiệu suất thiết bị tổng thể (TPM – Total Productive Maintenance)

  • Thời gian chuyển đổi/Chuẩn bị (Changeover/setup time)

  • Kanban

  • Cân bằng sản xuất

  • Hệ thống vừa đúng lúc JIT (Just In Time)

Trong giai đoạn cải tiến, doanh nghiệp cần tiến hành các buổi triển khai giải pháp để đánh giá các cải tiến sẽ đạt được trước khi thực hiện ở quy mô lớn hơn.

Control (Kiểm soát):

Sau khi doanh nghiệp thực hiện giải pháp cải tiến chất lượng sản xuất ở quy mô toàn nhà máy, bộ phận quản lý cần thiết lập các thông số đo lường chuẩn để tiếp tục theo dõi, đánh giá quá trình thực hiện. Điều này giúp doanh nghiệp duy trì kết quả và khắc phục các vấn đề khi cần. Bước này bao gồm:

  • Hoàn thiện hệ thống đo lường.

  • Kiểm chứng năng lực dài hạn của quy trình.

  • Triển khai việc kiểm soát quy trình bằng kế hoạch kiểm soát nhằm đảm bảo các vấn đề không còn tái diễn bằng cách liên tục giám sát những quy trình có liên quan.

Theo đó, nếu doanh nghiệp đạt kết quả như kỳ vọng, cần chuẩn hóa các cải tiến vào văn bản quy trình. Nếu như phát sinh các sự cố hay mục tiêu chất lượng không đảm bảo, doanh nghiệp cần thực hiện lại từ đầu và đề xuất giải pháp mới, phù hợp hơn.

Six Sigma trong sản xuất

Phương pháp Six Sigma chủ yếu được phát triển cho ngành sản xuất, trong đó lỗi hoặc khiếm khuyết là vấn đề chính. Trong sản xuất, kết quả đầu ra sẽ không chính xác 100%. Trong quá trình sản xuất một số cụ thể, có thể chấp nhận được một số dung sai nhất định. Con số này càng nhiều thì tổn thất trong sản xuất càng nhiều. Six Sigma giúp giảm thiểu con số này bằng cách xác định các khiếm khuyết cốt lõi trong quá trình sản xuất và đề xuất cách khắc phục. Ngoài ra, nó giải thích các khiếm khuyết là những trường hợp ngoại lệ so với yêu cầu của khách hàng. Six Sigma kết hợp với sản xuất tinh gọn để giảm lãng phí và từ đó giảm thiểu sai sót trong quá trình sản xuất. Nó được gọi là Lean Six Sigma, trong đó cả việc giảm lãng phí và giảm khuyết tật đều đạt được bằng một phương pháp duy nhất. Six Sigma dựa trên dữ liệu được thu thập từ đơn vị sản xuất và thị trường. Đây là cách tiếp cận dựa trên dữ liệu hoặc dựa trên đo lường để giải quyết số lượng lỗi trên một triệu lỗi.

Lợi ích của six sigma trong sản xuất

Kiểm soát chất lượng: 

Trong sản xuất, mọi sản phẩm được sản xuất đều để phân phối trên thị trường. Vì vậy, bất kỳ sai sót hoặc khiếm khuyết nào của sản phẩm đều bị coi là lãng phí và sản phẩm sẽ không được bán. Six Sigma giúp cải thiện chất lượng sản phẩm bằng cách xác định các khuyết điểm của nó. Sau khi xác định được lỗi, chúng sẽ được loại bỏ để cải thiện chất lượng sản phẩm. 

Giảm thiểu khiếm khuyết:

Các khiếm khuyết, sai sót, thiếu sót, trục trặc và thất bại đều là những trường hợp ngoại lệ theo quan điểm của khách hàng. Tỷ lệ khuyết tật đã giảm xuống còn 3,4 trên một triệu sản phẩm được sản xuất. Nó giúp khắc phục sự cố ở giai đoạn trước thay vì thất bại ở giai đoạn sản xuất cuối cùng. Nó giúp giảm chi phí ban đầu sau khi xác định và khắc phục sự cố. Vì loại bỏ việc làm lại nên giai đoạn sản xuất mất ít thời gian và chi phí hơn. 

Dựa vào dữ liệu: 

Six Sigma trong sản xuất hoàn toàn dựa vào dữ liệu liên quan đến sản xuất. Dữ liệu liên quan được thu thập, phân tích và sử dụng để cải thiện chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, nó còn cải thiện tỷ lệ dự đoán trước các lỗi trong tương lai. Dữ liệu liên quan đến sai sót và lãng phí được lưu giữ để tham khảo trong quá trình sản xuất sau này. Phân tích dữ liệu thống kê cải thiện chất lượng đầu ra. 

Tăng doanh thu:

Với việc triển khai Six Sigma trong sản xuất, doanh thu của doanh nghiệp tăng lên như một phần của chất lượng. Do đó, việc triển khai Six Sigma làm tăng thu nhập của công ty. Các sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao có thị trường tốt, nâng cao doanh thu cho doanh nghiệp. Ngoài ra, do lượng rác thải giảm đi nhiều nên chúng được chuyển hóa thành doanh số bán hàng, làm tăng doanh thu cho doanh nghiệp.

Tập trung vào cải tiến quy trình:

Vì Six Sigma giúp giảm thiểu các khiếm khuyết và sai sót trong sản phẩm nên việc tập trung vào thất bại sẽ giảm đi. Khi đó, trọng tâm sẽ chuyển sang chiến lược và phát triển các quy trình kinh doanh thay vì khắc phục các vấn đề hiện tại. Do đó, có thể tập trung hoàn toàn vào các ý tưởng cải tiến và đổi mới để phát triển sản phẩm. Hơn nữa, Six Sigma đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các quy trình tùy theo yêu cầu của khách hàng. 

Cải thiện sự hài lòng của khách hàng:

Việc áp dụng Six Sigma trong quy trình sản xuất giúp cải thiện sự hài lòng của khách hàng. Khách hàng sẽ hài lòng hơn khi chất lượng được cải thiện và số lượng lỗi giảm đi. Đó là cách tiếp cận chủ động hơn là phản ứng sau khi nhận được phản hồi từ khách hàng. Khi Six Sigma được đưa vào quy trình sản xuất, khiếu nại về sản phẩm sẽ giảm đi.

Nhược điểm của Six sigma trong sản xuất

Chỉ tập trung vào việc triển khai Six Sigma:

Chất lượng trong ngành sản xuất sẽ chỉ tập trung vào chất lượng bằng cách giảm số lượng khuyết tật được xác định. Nó thậm chí có thể dẫn đến sự gia tăng chi phí sản xuất trực tiếp hoặc gián tiếp. Ngoài ra, còn có cơ hội tăng thời gian tiêu thụ để sản xuất một sản phẩm. Do đó, một trong các yếu tố phải được đánh đổi bằng việc triển khai Six Sigma trong quy trình sản xuất. 

Yêu cầu nhiều nguồn lực hơn:

Do việc triển khai Six Sigma cải thiện phương thức sản xuất với các sản phẩm công nghệ tiên tiến và phương pháp thử nghiệm nên nguồn lực cần thiết sẽ cao hơn. Ngoài nguồn lực vật chất, nhu cầu lao động có tay nghề cao và kinh nghiệm cũng là một hạn chế của việc thực hiện Six Sigma. Sẽ cần có những nhân viên có đai Six Sigma được gọi là chứng chỉ để duy trì các quy trình. Nhân viên cũng sẽ cần được đào tạo và hướng dẫn sau khi áp dụng Six Sigma. 

Bổ sung chi phí sản xuất:

Chi phí sản xuất sẽ tăng lên với Six Sigma do có thêm các sản phẩm công nghệ và lao động có kinh nghiệm. Chi phí sản xuất tăng có thể do nhiều lý do như tăng chi phí nhân công, sử dụng nguyên vật liệu và thời gian sản xuất. Tốc độ sản xuất tăng sẽ làm tăng giá thành sản phẩm. Vì vậy, có khả năng khách hàng sẽ tìm kiếm những sản phẩm giá rẻ, không phù hợp với Six Sigma và sản xuất tinh gọn.